Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 26-02-2024 - Cập nhật lúc 06:33 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 26-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 06:33 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 88 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,727.70 15,886.57 16,396.99
Đô la Canada CAD 17,717.00 17,991.00 18,605
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,553 27,653 28,363
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,358.00 3,498.00
Euro EUR 26,235 26,285 27,365
Bảng Anh GBP 30,906 30,906 31,663
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 159.01 160.91 168.51
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.33 16.53 20.33
Kip Lào LAK 0.00 1.03 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,105.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,795.00 17,805.00 18,605
Bạc Thái THB 660.49 670.49 721.56
Đô la Mỹ USD 24,495 24,515 24,935

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 06:33 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021